🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Báo giá thép V70x70x7x6000mm trực tiếp tại hotline: 0909 936 937. Công ty Kho thép Miền Nam nhập nguồn hàng trực tiếp tại nhà máy thép uy tín nên đảm bảo 100% với người tiêu dùng là hàng luôn đạt chuẩn, có chứng từ rõ ràng. Nếu bạn muốn tham khảo giá cả thép hình V70x70x7x6000mm mỗi ngày, hãy truy cập vào website: khothepmiennam.vn
Báo giá thép V70x70x7x6000mm trực tiếp tại hotline: 0909 936 937
Bảng báo giá thép hình V70x70x7x6000mm có đơn giá thay đổi tùy thuộc vào số lượng, quý khách muốn gia công sản phẩm theo độ dài mong muốn, Kho thép Miền Nam thực hiện với chi phí thấp nhất thị trường
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG ĐẶT HÀNG HÔM NAY: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Hấp dẫn với chính sách ưu đãi của Kho thép Miền Nam
- Báo giá giúp khách hàng dễ quản lý ngân sách khi mua hàng
- Công ty cung cấp báo giá cạnh tranh
- Sản phẩm là hàng chính hãng, nhập trực tiếp từ nhiều nhà máy lớn: Hòa Phát, Miền Nam, Pomina, Việt Nhật,..
- Đưa ra chi phí vận chuyển thấp đến mọi công trình
Đặt hàng tại công ty qua các bước hướng dẫn sau
- B1 : Nhân viên tư vấn chốt đơn hàng với báo giá chính xác thông qua số lượng cụ thể
- B2 : Bên bán & bên mua sẽ bài bạc nội dung: Giá cả, khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận & giao hàng => Kí hợp đồng cung cấp vật tư
- B3: Khách hàng chuẩn bị sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B4: Sau khi đã nhận đủ số lượng thì bạn sẽ thanh toán cho chúng tôi.
Tiêu chuẩn thép hình chữ V70x70x7x6000mm
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | Dày : 7mm |
Dài : 6000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Thép V70x70x7x6000mm phong phú với nhiều mác thép khác nhau. Ở mỗi mác thép sẽ chứa hàm lượng các thành phần hóa học riêng biệt.
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Vài nét về thép hình chữ V70x70x7x6000mm
Thép hình V70x70x7x6000mm có hình dạng giống với chữ V trong bảng chữ cái. Ở mỗi vùng miền, chúng còn có tên là thép góc, hay thép chữ V.
Thép V70x70x7x6000mm trên thị trường thường được phân chia ra hai loại: Thép đen & thép mạ kẽm nhúng nóng.
Ưu điểm
– Sản phẩm có cấu tạo cứng cáp & chắc chắn – tuổi thọ lâu dài.
– Thép V70x70x7x6000mm nhúng nóng mạ kẽm hiện đang sử dụng nguồn nguyên liệu chính đó là Tôn Kẽm, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại.
Bề mặt thép được bao phủ lớp kẽm nhẵn mịn, chống ăn mòn vượt trội .
– Thép V70x70x7x6000mm chịu được mọi rung chấn mạnh hay cường độ cao, tính chất thép không đổi dưới tác dụng của hóa chất
– Phù hợp với nhiều dạng thời tiết
Ứng dụng?
Thông qua nhiều đặc tính kĩ thuật, cũng như là ưu điểm của thép V70x70x7x6000mm mà rất nhiều công trình hiện nay ưu tiên sử dụng:
– Có thể thấy sự có mặt của chúng trong hầu hết những hạng mục xây dựng dân dụng.
– Là sự lựa chọn cực kì lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí tạo các khu vực nhiễm mặn…
– Ứng dụng đa số trong một số lĩnh vực: cơ khí đóng tàu, nông nghiệp, cơ khí động lực,…
– Nguyên vật liệu chủ yếu để trang trí, làm mái che di động, làm đồ nội thất, làm thanh trượt…
– Đặc biệt nhất, thép hình V70x70x7x6000mm được ưu tiên với số lượng lớn trong xây dựng nhà thép tiền chế, làm thùng xe tải…..
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình V70x70x7x6000mm
Qúy khách có thể tham khảo chi tiết thông tin trọng lượng thép chữ V70x70x7x6000mm mà chúng tôi kê khai ngay tại hệ thống website: khothepmiennam.vn
Kho thép Miền Nam là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. Trên mọi tỉnh thành đất nước điều có cơ sở, chi nhánh của chúng tôi. Qúy vị có nhu cầu liên hệ với chúng tôi để mua được sản phẩm với giá tốt nhất.
Doanh nghiệp nào phân phối thép V70x70x7x6000mm đạt chuẩn nhất?
Vì thị trường vật liệu xây dựng trên địa bàn các tỉnh Miền Nam nói chung luôn luôn sôi động. Rất nhiều đơn vị mở bán thép V70x70x7x6000mm với giá khác nhau, chất lượng thép có khi chưa được kiểm chứng
Chúng tôi – công ty Kho thép Miền Nam cân nhắc người mua trong việc chọn lựa nhà cung ứng thép hình V70x70x7x6000mm để tránh lừa đảo, mua phải hàng giả, kém chất lượng… Do đó, công trình có thể bị hư hại về sau, tốn kém chi phí sửa chữa
Hoạt động trên thị trường với nhiều kinh nghiệm từ thực tế, công ty chúng tôi luôn là địa chỉ tìm kiếm hàng đầu của người tiêu dùng trong việc cung cấp thép V70x70x7x6000mm nói riêng, sắt thép xây dựng nói chung chính hãng, mác thép đầy đủ, giá tốt.
Đảm bảo tiến độ thi công diễn ra theo dự kiến. Vui lòng liên hệ hotline 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 để được tư vấn viên trả lời chi tiết và báo giá dịch vụ nhanh.
Công Ty Kho thép Miền Nam
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
Hashtag:
#bangbaogiathephinhv
#thephinhvxaydung
#baogiathephinhv
#thepvmakem
#giathephinhv
#thepchuv
#thephinhv
#bangbaogiathepchuv
#thephinhxaydung
#thepvxaydung
#thepv