Bảng giá thép hộp mạ kẽm, bảng giá hộp kẽm , báo giá hộp kẽm , bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm , giá sắt hộp mạ kẽm , báo giá thép mạ kẽm , sắt hộp kẽm , bảng báo giá hộp kẽm, giá hộp thép mạ kẽm , giá hộp sắt mạ kẽm là những cụm từ khóa của khách hàng đang tìm kiếm.
Thông tin giá sắt hộp mạ kẽm được cập nhật bởi công thép sáng chinh ngay trong mùa dịch.
Thép hộp mạ kẽm
Thép hộp là gì ?
Thép hộp là loại thép được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng của các quốc gia lớn và uy tín về phát triển công nghiệp như Mỹ ASTM, Nhật Bản JIS, Anh BS, …, Chính vì vậy, thép hộp, đặc biệt là thép hộp mạ kẽm có độ bền rất cao, có thể lên đến 60 năm. Loại thép này ngày càng được ứng dụng tại nhiều những công trình khác nhau.
Thép hộp mạ kẽm là gì?
Thép hộp mạ kẽm là thép hộp thông thường được phủ lên bề mặt một lớp kẽm, nên người ta gọi là thép hộp mạ kẽm. Loại này bền hơn rất nhiều so với thép hộp đen thông thường tuy nhiên giá thành cũng cao hơn.
Thép hộp dùng để làm gì?
Thép hộp đặc biệt là thép hộp mạ kẽm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng, tiêu biểu như:
- Làm cửa, làm gác, làm hàng rào, làm cầu thang
- Làm mái tôn, làm cổng nhà, bệnh viện, nông trại, làm lan can.
- Sản xuất công nghiệp
- Nhà tiền chế
- Kết cấu xây dựng
Vì sao thép hộp mạ kẽm được ưa chuộng
Hiện nay sắt hộp mạ kẽm là một trong những sản phẩm được người tiêu dùng ưu chuộng và tin tưởng sử dụng trong nhiều lĩnh vực bởi những ưu điểm vượt trội của nó mà không loại sắt thép nào có được, có thể điểm qua như:
- Bề mặt sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao
- Thép hộp mạ kẽm có thiết kế cấu trúc rỗng, thành mỏng được làm bằng thép nên độ bền rất cao cho khả năng chịu lực và độ uốn dẻo tốt
- Có khả năng chống chọi tốt với những môi trường khắc nghiệt có tính axit cao như ở vùng biển.
- Độ bền cao, có thể lên đến 60 năm
- Đa dạng kích thước và chủng loại: vuông, tròn, chữ nhật
- Giá thành rẻ so với các loại thép cùng công dụng khác
- Rất dễ gia công
BẢNG GIÁ HỘP KẼM MỚI NHẤT TỪ SANG CHINH
Sáng Chinh gửi tới khách hàng chi tiết tổng hợp bảng báo giá hộp kẽm mới nhất năm 2021 cho khách hàng thu mua. Lưu ý khách hàng là bảng chi tiết giá dưới đây đã bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng. Bảng giá hộp kẽm chỉ có tính chất cho khách hàng tham khảo, giá sản phẩm sẽ tăng hoặc giảm tuỳ theo từng tháng trong năm.
Thép hộp vuông mạ kẽm
Giá thép hộp vuông mạ kẽm cập nhật bởi công ty thép Sáng Chinh hiện nay.
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
12 x 12 x 6m (196 cây/bó) | 0.80 | 1.51 | 18,000 |
0.90 | 1.51 | 17,800 | |
1.00 | 1.93 | 17,800 | |
1.10 | 2.13 | 17,800 | |
1.20 | 2.34 | 17,800 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
14 x 14 x 6m (196 cây/bó) | 0.70 | 1.54 | 17,500 |
0.80 | 1.79 | 17,500 | |
0.90 | 2.03 | 17,300 | |
1.00 | 2.28 | 17,300 | |
1.10 | 2.52 | 17,300 | |
1.20 | 2.77 | 17,300 | |
1.40 | 3.26 | 17,300 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
16 x 16 x 6m (196 cây/bó) | 0.80 | 2.06 | 17,500 |
0.90 | 2.35 | 17,300 | |
1.00 | 2.63 | 17,300 | |
1.10 | 2.91 | 17,300 | |
1.20 | 3.19 | 17,300 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
20 x 20 x 6m (196 cây/bó) | 0.70 | 2.26 | 17,500 |
0.80 | 2.61 | 17,500 | |
0.90 | 2.97 | 17,300 | |
1.00 | 3.33 | 17,300 | |
1.10 | 3.69 | 17,300 | |
1.20 | 4.04 | 17,300 | |
1.40 | 4.76 | 17,300 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 0.80 | 3.30 | 17,300 |
0.90 | 3.75 | 17,200 | |
1.00 | 4.21 | 17,200 | |
1.10 | 4.66 | 17,200 | |
1.20 | 5.11 | 17,200 | |
1.40 | 6.01 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
30 x 30 x 6m (100 cây/bó) | 0.90 | 4.53 | 17,200 |
1.00 | 5.08 | 17,200 | |
1.10 | 5.63 | 17,200 | |
1.20 | 6.17 | 17,200 | |
1.30 | 6.72 | 17,200 | |
1.40 | 7.27 | 17,200 | |
1.80 | 9.45 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
40 x 40 x 6m (64 cây/bó) | 0.90 | 6.10 | 17,200 |
1.00 | 6.83 | 17,200 | |
1.10 | 7.57 | 17,200 | |
1.20 | 8.30 | 17,200 | |
1.30 | 9.04 | 17,200 | |
1.40 | 9.77 | 17,200 | |
1.80 | 12.71 | 17,200 | |
2.00 | 14.18 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
50 x 50 x 6m (64 cây/bó) | 1.10 | 9.51 | 17,200 |
1.20 | 10.43 | 17,200 | |
1.30 | 11.35 | 17,200 | |
1.40 | 12.28 | 17,200 | |
1.80 | 16.16 | 17,200 | |
2.00 | 18.00 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
75 x 75 x 6m (25 cây/bó) | 1.10 | 14.36 | 17,200 |
1.30 | 17.15 | 17,200 | |
1.40 | 18.54 | 17,200 | |
1.80 | 24.40 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
90 x 90 x 6m (25 cây/bó) | 1.40 | 22.30 | 17,200 |
1.80 | 29.34 | 17,200 | |
2.00 | 32.70 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) |
GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
100 x 100 x 6m (25 cây/bó) | 1.40 | 24.81 | 17,200 |
1.80 | 32.64 | 17,200 | |
2.00 | 36.37 | 17,200 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm chữ nhật là loại thép được sử dụng rất nhiều trong xây dựng. Hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp loại thép hộp mạ kẽm này, tuy nhiên giá thì cũng khác nhau khá nhiều. Chính vì vậy bạn cần tỉnh táo và trang bị cho mình một chút kinh nghiệm để sở hữu sản phẩm chính hãng, giá hợp lý nhất. Quý khách muốn có bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất.
Quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
10 x 20 x 6m (196 cây/bó) | 0.80 | 1.93 | 17,500 |
0.90 | 2.19 | 17,300 | |
1.00 | 2.45 | 17,300 | |
1.10 | 2.72 | 17,300 | |
1.20 | 2.98 | 17,300 | |
1.40 | 3.51 | 17,300 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
10 x 30 x 6m (196 cây/bó) | 0.80 | 2.61 | 18,000 |
0.90 | 2.97 | 17,800 | |
1.00 | 3.33 | 17,800 | |
1.10 | 3.69 | 17,800 | |
1.20 | 4.04 | 17,800 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
13 x 26 x 6m (200 cây/bó) | 0.70 | 2.20 | 17,500 |
0.80 | 2.54 | 17,500 | |
0.90 | 2.89 | 17,300 | |
1.00 | 3.24 | 17,300 | |
1.10 | 3.59 | 17,300 | |
1.20 | 3.94 | 17,300 | |
1.40 | 4.64 | 17,300 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
20 x 40 x 6m (128 cây/bó) | 0.80 | 3.99 | 17,300 |
0.90 | 4.53 | 17,200 | |
1.00 | 5.08 | 17,200 | |
1.10 | 5.63 | 17,200 | |
1.20 | 6.17 | 17,200 | |
1.40 | 7.27 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
25 x 50 x 6m (98 cây/bó) | 0.80 | 5.02 | 17,300 |
0.90 | 5.71 | 17,200 | |
1.00 | 6.40 | 17,200 | |
1.10 | 7.08 | 17,200 | |
1.20 | 7.77 | 17,200 | |
1.40 | 9.15 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
30 x 60 x 6m (72 cây/bó) | 0.90 | 6.88 | 17,200 |
1.00 | 7.71 | 17,200 | |
1.10 | 8.54 | 17,200 | |
1.20 | 9.37 | 17,200 | |
1.30 | 10.20 | 17,200 | |
1.40 | 11.03 | 17,200 | |
1.80 | 14.34 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
30 x 90 x 6m (48 cây/bó) | 1.10 | 11.45 | 17,200 |
1.20 | 12.56 | 17,200 | |
1.40 | 14.78 | 17,200 | |
1.80 | 19.23 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
40 x 80 x 6m (50 cây/bó) | 0.90 | 9.23 | 17,200 |
1.00 | 10.34 | 17,200 | |
1.10 | 11.45 | 17,200 | |
1.20 | 12.56 | 17,200 | |
1.30 | 13.67 | 17,200 | |
1.40 | 14.78 | 17,200 | |
1.80 | 19.23 | 17,200 | |
2.00 | 21.45 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
50 x 100 x 6m (32 cây/bó) | 1.10 | 14.36 | 17,200 |
1.20 | 15.75 | 17,200 | |
1.30 | 17.15 | 17,200 | |
1.40 | 18.54 | 17,200 | |
1.80 | 24.40 | 17,200 | |
2.00 | 27.19 | 17,200 | |
2.50 | 34.16 | 17,200 |
QUY CÁCH HỘP KẼM | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM (VNĐ/Kg) |
60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 1.40 | 22.30 | 17,200 |
1.80 | 29.34 | 17,200 | |
2.00 | 32.70 | 17,200 | |
2.50 | 41.08 | 17,200 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn
Tin liên quan: https://877offlist.org/2021/07/15/sat-i100/