Thép hộp dày với đa dạng quy cách sẽ giúp công trình đáp ứng được mọi hạng mục thi công. Kho thép Miền Nam mang đến cho khách hàng những loại thép hộp chất lượng cao, nhập từ nhà máy sản xuất sắt thép uy tín: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng,..của các hãng: Việt Mỹ, Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Miền Nam,…
Đường dây nóng cam kết hỗ trợ trọn gói 24/24h: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777. Hay cập nhật website tham khảo mỗi ngày: khothepmiennam.vn
Quy cách của thép hộp dày
Thép hộp dầy của KHO THÉP MIỀN NAM được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế:
– Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3466, JIS3466
– Tiêu chuẩn châu Âu EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219
– Tiêu chuẩn Đức DIN
– Tiêu chuẩn JISG3466-STKR400
– Tiêu chuẩn của Nga : CT3, S355J2H.
QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT DÀY NHẬP KHO | |||
Mã | Tên | ĐVT chính | Trọng Lượng cây |
TH100/150-4ly | Thép hộp 100 x 150 x 4mm x 6m | Cây | 92.69 |
TH100/150-5ly | Thép hộp 100 x 150 x 5mm x 6m | Cây | 115.40 |
TH100/150-6ly | Thép hộp 100 x 150 x 6mm x 6m | Cây | 137.91 |
TH100/150-8ly | Thép hộp 100 x 150 x 8mm x 6m | Cây | 182.37 |
TH100/200-10LY | Thép hộp 100 x 200 x 10ly x 6m | Cây | 273.18 |
TH100/200-4LY | Thép hộp 100 x 200 x 4mm x 6m | Cây | 111.53 |
TH100/200-5LY | Thép hộp 100 x 200 x 5mm x 6m | Cây | 138.95 |
TH100/200-6ly | Thép hộp 100 x 200 x 6mm x 6m | Cây | 166.17 |
TH100/200-8ly | Thép hộp 100 x 200 x 8mm x 6m | Cây | 220.05 |
TH100/200-9.5ly | Thép hộp chữ nhật 100 x 200 x 9.5mm x 6m | Cây | 259.97 |
TH150/200-5LY | Thép hộp 150 x 200 x 5mm x 6m | Cây | 162.50 |
TH150/200-6LY | Thép hộp 150 x 200 x 6mm x 6m | Cây | 194.43 |
TH150/250-6ly | Thép hộp cn 150 x 250 x 6mm x 6m | Cây | 222.69 |
TH150/250-8ly | Thép hộp cn 150 x 250 x 8mm x 6m | Cây | 295.41 |
TH150/300-6ly | Thép hộp 150 x 300 x 6mm x 6m | Cây | 250.95 |
TH150/200-8LY | THÉP HỘP 150 X 200 X 8MM X6M | Cây | 257.73 |
TH200/300-10ly | Thép hộp cn 200 x 300 x 10mm x 6m | Cây | 461.58 |
TH200/300-8ly | Thép hộp cn 200 x 300 x 8mm x 6m | Cây | 370.77 |
TH30/60-3ly | Thép hộp vuông 30 x 60 x 3ly x 6m | Cây | 24.59 |
TH30/60-4ly | Thép hộp chữ nhật 30 x 60 x 4mm x 6m | Cây | 32.40 |
TH40/80-5ly | Thép hộp 40 x 80 x 5mm x 6m | Cây | 54.17 |
TH40/80-4LY | Thép hộp 40 x 80 x 4mm x 6m | Cây | 43.71 |
TH50/100-4ly | Thép hộp cn 50 x 100 x 4mm x 6m | Cây | 55.01 |
TH50/100-5ly | Thép hộp 50 x 100 x 5mm x 6m | Cây | 68.30 |
TH50/100-6ly | Thép hộp 50 x 100 x 6mm x 6m | Cây | 81.39 |
TH50/150-4ly | Thép hộp 50 x 150 x 4mm x 6m | Cây | 73.85 |
TH60/120-5ly | Thép hộp 60 x 120 x 5mm x 6m | Cây | 82.43 |
TH60/120-6ly | Thép hộp 60 x 120 x 6mm x 6m | Cây | 98.34 |
TH75/125-3LY | Thép hộp 75 x 125 x 3mm x 6m | Cây | 55.67 |
TH75/125-4ly | Thép hộp 75 x 125 x 4mm x 6m | Cây | 73.85 |
TH75/150-3.2LY | Thép hộp 75 x 150 x 3.2mm x 6m | Cây | 66.86 |
TH75/150-4ly | Thép hộp 75 x 150 x 4mm x 6m | Cây | 83.27 |
TH75/150-6ly | Thép hộp 75 x 150 x 6mm x 6m | Cây | 123.78 |
TH75/125-6LY | Thép hộp 75 x 125 x 6mm x 6m | Cây | 109.65 |
TH75/150-5LY | THÉP HỘP 75 X 150 X 5MM X 6M | Cây | 103.62 |
TH80/100-6ly | Thép hộp 80 x 100 x 6mm x 6m | Cây | 98.34 |
TH80/120-5LY | Thép hộp 80 x 120 x 5mm x 6m | Cây | 91.85 |
TH80/120-6ly | Thép hộp 80 x 120 x 6mm x 6m | Cây | 109.65 |
TH80/160-6LY | Thép hộp 80 x 160 x 6mm x 6m | Cây | 132.26 |
TH80/160-8LY | Thép hộp 80 x 160 x 8mm x 6m | Cây | 174.84 |
TH80/100-5LY | Thép hộp 80 x 100 x 5mm x 6m | Cây | 82.43 |
Quy trình sản xuất thép hộp dày.
Bước 1- Nguyên liệu được chọn lọc và đưa vào máy xẻ băng.
Bước 2 – Băng xẻ tiếp tục được phân loại & đưa tới khu vực máy cán.
Bước 3- Phôi thép được cán thẳng trước khi được đưa vào định hình hộp thép.
Bước 4 – Thép đã định hình xong sẽ được hàn & làm mát.
Bước 5 – Cắt thép theo kích thước, kiểm tra & làm sạch thép trước khi đóng gói tiêu thụ.
Ứng dụng của thép hộp dày:
+ Thiết kế khung, xà gồ, giàn đỡ …
+ Thiết kế bệ chân máy cắt công nghiệp, máy cắt CNC, cần cẩu…
+ sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí
| Tin tức liên quan: Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Bảng báo giá thép hộp xây dựng các loại
Bảng giá thép hộp dày nhiều quy cách bao gồm thép hộp đen, hộp vuông, mạ kẽm ..và nhiều dòng có thương hiệu trên thị trường: Miền Nam, Pomina, Việt Mỹ,..
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất từ Kho thép Miền Nam
000 | ||||
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Giá thép hộp đen 25 x 50 | 1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Giá thép hộp đen 30 x 60 | 2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Giá thép hộp đen 40 x 80 | ||||
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
Giá thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
Giá thép hộp đen 50 x 100 | ||||
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Giá thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
Giá thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm cập nhật
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Giá thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.0 | 3.45 | 15.223 | 52.519 |
1.1 | 3.77 | 15.223 | 57.391 | |
1.2 | 4.08 | 15.223 | 62.11 | |
1.4 | 4.70 | 15.223 | 71.548 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.8 | 9.44 | 15.223 | 143.705 |
2.0 | 10.40 | 15.223 | 158.319 | |
2.3 | 11.80 | 15.223 | 179.631 | |
2.5 | 12.72 | 15.223 | 193.637 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 2.0 | 13.23 | 15.223 | 201.4 |
2.3 | 15.06 | 15.223 | 229.258 | |
2.5 | 16.25 | 15.223 | 247.374 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 2.3 | 18.30 | 15.223 | 278.581 |
2.5 | 19.78 | 15.223 | 301.111 | |
2.8 | 21.79 | 15.223 | 331.709 | |
3.0 | 23.40 | 15.223 | 356.218 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 2.0 | 21.70 | 15.223 | 330.339 |
2.3 | 24.80 | 15.223 | 377.53 | |
2.5 | 26.85 | 15.223 | 408.738 | |
2.8 | 29.88 | 15.223 | 454.863 | |
3.0 | 31.88 | 15.223 | 485.309 | |
3.2 | 33.86 | 15.223 | 515.451 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 2.0 | 25.47 | 15.223 | 387.73 |
2.3 | 29.14 | 15.223 | 443.598 | |
2.5 | 31.56 | 15.223 | 480.438 | |
2.8 | 35.15 | 15.223 | 535.088 | |
3.0 | 37.35 | 15.223 | 568.579 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 2.0 | 27.34 | 15.223 | 416.197 |
2.3 | 31.29 | 15.223 | 476.328 | |
2.5 | 33.89 | 15.223 | 515.907 | |
2.8 | 37.77 | 15.223 | 574.973 | |
3.0 | 40.33 | 15.223 | 613.944 | |
Giá thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 2.0 | 33.01 | 15.223 | 502.511 |
2.3 | 37.80 | 15.223 | 575.429 | |
2.5 | 40.98 | 15.223 | 623.839 | |
2.8 | 45.70 | 15.223 | 695.691 | |
3.0 | 48.83 | 15.223 | 743.339 |
Kho thép Miền Nam chuyên cung cấp thép hộp dày phong phú quy cách
Kho thép Miền Nam chuyên nhập khẩu thép hộp dày từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước. Sử dụng nguồn nguyên liệu thép nguyên chất để sản xuất, vì vậy sản phẩm có chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, việc thi công lắp đặt cũng được tiến hành dễ dàng, không gây mất mỹ quan cho công trình, tính an toàn lại cao.
Trong nhiều năm hoạt động, công ty của chúng tôi đã cung cấp sản phẩm này cho hàng ngàn công trình khác nhau tại khu vực Miền Nam. Sản phẩm đạt chất lượng cao, giá rẻ nhất, cấp phối sản phẩm sỉ lẻ trực tiếp mà không hề thông qua bất kỳ trung gian nào. Bên cạnh đó chúng tôi luôn triển khai nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, hỗ trợ giao hàng miễn phí